Nghĩa của từ many trong tiếng Việt.
many trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
many
US /ˈmen.i/
UK /ˈmen.i/

Từ hạn định
Đại từ
1.
nhiều
a large number of people or things
Ví dụ:
•
Many of them agreed with the decision.
Nhiều người trong số họ đã đồng ý với quyết định.
•
I don't have many, but I have enough.
Tôi không có nhiều, nhưng tôi có đủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: