Nghĩa của từ "settle in" trong tiếng Việt.

"settle in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

settle in

US /ˈset.əl ɪn/
UK /ˈset.əl ɪn/
"settle in" picture

Cụm động từ

1.

ổn định, thích nghi

to become familiar with a new place and to feel comfortable and happy there

Ví dụ:
It took her a few weeks to settle in to her new apartment.
Cô ấy mất vài tuần để ổn định ở căn hộ mới.
The new students are beginning to settle in well.
Các sinh viên mới đang bắt đầu ổn định tốt.
Học từ này tại Lingoland