Nghĩa của từ "keep a secret" trong tiếng Việt.

"keep a secret" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep a secret

US /kiːp ə ˈsiː.krɪt/
UK /kiːp ə ˈsiː.krɪt/
"keep a secret" picture

Cụm từ

1.

giữ bí mật, giữ kín

to not tell anyone else a secret that you know

Ví dụ:
Can you keep a secret? I have something important to tell you.
Bạn có thể giữ bí mật không? Tôi có điều quan trọng muốn nói với bạn.
She's very good at keeping a secret.
Cô ấy rất giỏi giữ bí mật.
Học từ này tại Lingoland