Nghĩa của từ "eagle owl" trong tiếng Việt.

"eagle owl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eagle owl

US /ˈiːɡl aʊl/
UK /ˈiːɡl aʊl/
"eagle owl" picture

Danh từ

1.

cú đại bàng

a large owl with prominent ear tufts, found in Eurasia and North Africa. It is one of the largest owls in the world.

Ví dụ:
The majestic eagle owl perched silently on the branch, its eyes scanning the forest.
Con cú đại bàng hùng vĩ đậu lặng lẽ trên cành cây, đôi mắt nó quét khắp khu rừng.
The call of an eagle owl echoed through the night.
Tiếng kêu của một con cú đại bàng vang vọng suốt đêm.
Học từ này tại Lingoland