Nghĩa của từ "eagle eye" trong tiếng Việt.

"eagle eye" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eagle eye

US /ˈiː.ɡəl ˌaɪ/
UK /ˈiː.ɡəl ˌaɪ/
"eagle eye" picture

Thành ngữ

1.

mắt đại bàng, khả năng quan sát tinh tường

a keen and watchful eye; excellent powers of observation

Ví dụ:
The security guard kept an eagle eye on the suspicious package.
Người bảo vệ giữ một con mắt đại bàng trên gói hàng đáng ngờ.
With her eagle eye, she spotted the tiny flaw in the fabric.
Với con mắt đại bàng của mình, cô ấy đã phát hiện ra lỗi nhỏ trên vải.
Học từ này tại Lingoland