Nghĩa của từ scrutiny trong tiếng Việt.

scrutiny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scrutiny

US /ˈskruː.t̬ən.i/
UK /ˈskruː.t̬ən.i/
"scrutiny" picture

Danh từ

1.

sự xem xét kỹ lưỡng, sự kiểm tra tỉ mỉ, sự giám sát

critical observation or examination

Ví dụ:
Every detail of the plan came under close scrutiny.
Mọi chi tiết của kế hoạch đều được kiểm tra kỹ lưỡng.
The documents were subjected to intense scrutiny.
Các tài liệu đã được kiểm tra kỹ lưỡng.
Học từ này tại Lingoland