Nghĩa của từ inquiry trong tiếng Việt.
inquiry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inquiry
US /ˈɪŋ.kwɚ.i/
UK /ˈɪŋ.kwɚ.i/

Danh từ
1.
2.
điều tra, thẩm vấn
an official investigation
Ví dụ:
•
The police launched an inquiry into the incident.
Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra về vụ việc.
•
A public inquiry was held to examine the causes of the disaster.
Một cuộc điều tra công khai đã được tổ chức để xem xét nguyên nhân của thảm họa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland