screech
US /skriːtʃ/
UK /skriːtʃ/

1.
tiếng rít, tiếng kêu the thé, tiếng thét
a loud, harsh, piercing cry or sound
:
•
The car came to a sudden halt with a loud screech of tires.
Chiếc xe dừng đột ngột với tiếng rít lớn của lốp xe.
•
We heard the screech of an owl in the distance.
Chúng tôi nghe thấy tiếng kêu của một con cú từ xa.