Nghĩa của từ "screech owl" trong tiếng Việt.

"screech owl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

screech owl

US /ˈskriːtʃ aʊl/
UK /ˈskriːtʃ aʊl/
"screech owl" picture

Danh từ

1.

cú mèo, cú rít

a small North American owl (genus Megascops) that has ear tufts and a tremulous, mournful call

Ví dụ:
We heard the distinctive call of a screech owl in the woods at dusk.
Chúng tôi nghe thấy tiếng kêu đặc trưng của một con cú mèo trong rừng lúc chạng vạng.
The small screech owl blended perfectly with the tree bark.
Con cú mèo nhỏ hòa mình hoàn hảo vào vỏ cây.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland