Nghĩa của từ squeal trong tiếng Việt.
squeal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squeal
US /skwiːl/
UK /skwiːl/
Động từ
1.
kêu ré lên
to make a long, very high sound or cry:
Ví dụ:
•
We could hear the piglets squealing as we entered the farmyard.
Danh từ
1.
kêu ré lên
a long, very high sound or cry:
Ví dụ:
•
Erik collapsed into giggles and squeals as Penny began tickling him.
Học từ này tại Lingoland