scary
US /ˈsker.i/
UK /ˈsker.i/

1.
đáng sợ, kinh hoàng
frightening; causing fear or alarm
:
•
The movie was really scary.
Bộ phim thật sự đáng sợ.
•
It was a scary experience.
Đó là một trải nghiệm đáng sợ.
đáng sợ, kinh hoàng
frightening; causing fear or alarm