Nghĩa của từ reassuring trong tiếng Việt.

reassuring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reassuring

US /ˌriː.əˈʃʊr.ɪŋ/
UK /ˌriː.əˈʃʊr.ɪŋ/

Tính từ

1.

trấn an

making you feel less worried:

Ví dụ:
He smiled at me in a reassuring way.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: