Nghĩa của từ comforting trong tiếng Việt.
comforting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comforting
US /ˈkʌm.fɚ.t̬ɪŋ/
UK /ˈkʌm.fɚ.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
an ủi
making you feel less sad or worried:
Ví dụ:
•
I found her words very comforting.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: