Nghĩa của từ scaffolding trong tiếng Việt.
scaffolding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scaffolding
US /ˈskæf.əl.dɪŋ/
UK /ˈskæf.əl.dɪŋ/

Danh từ
1.
giàn giáo, dàn giáo
a temporary structure on the outside of a building, made of wooden planks and metal poles, used by workers while building, repairing, or cleaning the building
Ví dụ:
•
The workers erected scaffolding around the old church for repairs.
Các công nhân đã dựng giàn giáo quanh nhà thờ cũ để sửa chữa.
•
Safety regulations require proper installation of scaffolding.
Quy định an toàn yêu cầu lắp đặt giàn giáo đúng cách.
2.
hỗ trợ, khung
a system of support or framework
Ví dụ:
•
The teacher provided scaffolding to help students learn complex concepts.
Giáo viên đã cung cấp giàn giáo để giúp học sinh học các khái niệm phức tạp.
•
The program uses a modular scaffolding approach for software development.
Chương trình sử dụng phương pháp giàn giáo mô-đun để phát triển phần mềm.
Học từ này tại Lingoland