Nghĩa của từ "save the day" trong tiếng Việt.
"save the day" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
save the day
US /seɪv ðə deɪ/
UK /seɪv ðə deɪ/

Thành ngữ
1.
cứu vãn tình thế, cứu nguy
to prevent a disaster or a difficult situation from happening or becoming worse
Ví dụ:
•
Just when we thought all was lost, a last-minute goal saved the day for our team.
Ngay khi chúng tôi nghĩ mọi thứ đã mất, một bàn thắng vào phút cuối đã cứu vãn tình thế cho đội của chúng tôi.
•
The unexpected donation saved the day for the struggling charity.
Khoản quyên góp bất ngờ đã cứu vãn tình thế cho tổ chức từ thiện đang gặp khó khăn.
Học từ này tại Lingoland