Nghĩa của từ leaky trong tiếng Việt.
leaky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leaky
US /ˈliː.ki/
UK /ˈliː.ki/
Tính từ
1.
rò rỉ
Something that is leaky has a hole or crack in it that allows liquid or gas to get through:
Ví dụ:
•
leaky pipes
Học từ này tại Lingoland