Nghĩa của từ rundown trong tiếng Việt.
rundown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rundown
US /ˈrʌn.daʊn/
UK /ˈrʌn.daʊn/

Danh từ
1.
tóm tắt, bản tóm tắt
a brief summary or explanation of something
Ví dụ:
•
Can you give me a quick rundown of what happened at the meeting?
Bạn có thể cho tôi một tóm tắt nhanh về những gì đã xảy ra tại cuộc họp không?
•
The news report provided a detailed rundown of the day's events.
Bản tin đã cung cấp một tóm tắt chi tiết về các sự kiện trong ngày.
Tính từ
1.
xuống cấp, tồi tàn
in a poor or dilapidated condition
Ví dụ:
•
The old house was completely rundown and needed major repairs.
Ngôi nhà cũ hoàn toàn xuống cấp và cần sửa chữa lớn.
•
The neighborhood used to be vibrant, but now it looks quite rundown.
Khu phố từng rất sôi động, nhưng giờ trông khá xuống cấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland