Nghĩa của từ rumour trong tiếng Việt.

rumour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rumour

US /ˈruː.mɚ/
UK /ˈruː.mɚ/
"rumour" picture

Danh từ

1.

tin đồn, lời đồn

a currently circulating story or report of uncertain or doubtful truth

Ví dụ:
There's a rumour going around that they're getting married.
Có một tin đồn rằng họ sắp kết hôn.
The company denied the rumours of a merger.
Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc sáp nhập.

Động từ

1.

đồn đại, lan truyền (như tin đồn)

to be circulated as an unverified report

Ví dụ:
It was rumoured that the king was ill.
Người ta đồn rằng nhà vua bị bệnh.
The scandal was rumoured to involve high-ranking officials.
Vụ bê bối được đồn đại là có liên quan đến các quan chức cấp cao.
Học từ này tại Lingoland