Nghĩa của từ hearsay trong tiếng Việt.

hearsay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hearsay

US /ˈhɪr.seɪ/
UK /ˈhɪr.seɪ/
"hearsay" picture

Danh từ

1.

tin đồn, nghe nói

information received from other people that cannot be substantiated; rumor.

Ví dụ:
I don't trust that information; it's just hearsay.
Tôi không tin thông tin đó; đó chỉ là tin đồn.
The court ruled that the testimony was inadmissible as it was based on hearsay.
Tòa án phán quyết rằng lời khai không được chấp nhận vì nó dựa trên tin đồn.
Học từ này tại Lingoland