Nghĩa của từ "rule out" trong tiếng Việt.
"rule out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rule out
US /ruːl aʊt/
UK /ruːl aʊt/

Cụm động từ
1.
loại trừ, bỏ qua
to exclude or eliminate something as a possibility
Ví dụ:
•
The police have not yet ruled out foul play.
Cảnh sát vẫn chưa loại trừ khả năng có hành vi phạm tội.
•
We can't rule out the possibility of a sudden change in weather.
Chúng ta không thể loại trừ khả năng thời tiết thay đổi đột ngột.
Học từ này tại Lingoland