Nghĩa của từ preclude trong tiếng Việt.

preclude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preclude

US /prəˈkluːd/
UK /prəˈkluːd/
"preclude" picture

Động từ

1.

ngăn chặn, loại trừ

prevent from happening; make impossible

Ví dụ:
The bad weather precluded us from going on the picnic.
Thời tiết xấu đã ngăn cản chúng tôi đi dã ngoại.
His injury precluded him from playing in the final match.
Chấn thương đã ngăn cản anh ấy thi đấu trong trận chung kết.
Học từ này tại Lingoland