Nghĩa của từ rouge trong tiếng Việt.
rouge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rouge
US /ruːʒ/
UK /ruːʒ/

Danh từ
1.
phấn má hồng, son môi
a red powder or cream used as a cosmetic for coloring the cheeks or lips
Ví dụ:
•
She applied a touch of rouge to her cheeks.
Cô ấy thoa một chút phấn má hồng lên má.
•
The actress used a deep red rouge for her stage makeup.
Nữ diễn viên đã sử dụng phấn má hồng màu đỏ đậm cho lớp trang điểm sân khấu của mình.
Động từ
Học từ này tại Lingoland