blusher
US /ˈblʌʃ.ɚ/
UK /ˈblʌʃ.ɚ/

1.
phấn má hồng, má hồng
a cosmetic applied to the cheeks to give a rosy color
:
•
She applied a light touch of blusher to her cheekbones.
Cô ấy thoa một chút phấn má hồng lên gò má.
•
Her makeup kit includes foundation, mascara, and blusher.
Bộ trang điểm của cô ấy bao gồm kem nền, mascara và phấn má hồng.