Nghĩa của từ cosmetic trong tiếng Việt.
cosmetic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cosmetic
US /kɑːzˈmet̬.ɪk/
UK /kɑːzˈmet̬.ɪk/

Danh từ
1.
mỹ phẩm, đồ trang điểm
a preparation applied to the body, especially the face, to improve its appearance
Ví dụ:
•
She applied her favorite cosmetic before going out.
Cô ấy thoa mỹ phẩm yêu thích trước khi ra ngoài.
•
The store has a wide range of natural cosmetics.
Cửa hàng có nhiều loại mỹ phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
thẩm mỹ, bề ngoài
relating to or concerned with beauty or the enhancement of beauty
Ví dụ:
•
She underwent cosmetic surgery to improve her appearance.
Cô ấy đã phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình.
•
The changes were purely cosmetic and didn't address the core problem.
Những thay đổi này chỉ mang tính bề ngoài và không giải quyết được vấn đề cốt lõi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: