Nghĩa của từ "rinse out" trong tiếng Việt.

"rinse out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rinse out

US /ˌrɪns ˈaʊt/
UK /ˌrɪns ˈaʊt/
"rinse out" picture

Cụm động từ

1.

xả sạch, rửa sạch

to wash something quickly with water, especially to remove soap or dirt

Ví dụ:
Please rinse out the shampoo from your hair thoroughly.
Vui lòng xả sạch dầu gội khỏi tóc của bạn.
I need to rinse out this bucket before I use it.
Tôi cần rửa sạch cái xô này trước khi dùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland