Nghĩa của từ rigorously trong tiếng Việt.
rigorously trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rigorously
US /ˈrɪɡ.ɚ.əs.li/
UK /ˈrɪɡ.ɚ.əs.li/

Trạng từ
1.
nghiêm ngặt, chặt chẽ, kỹ lưỡng
in a strict, precise, or thorough manner
Ví dụ:
•
The new safety procedures were rigorously enforced.
Các quy trình an toàn mới đã được thực thi nghiêm ngặt.
•
She rigorously checked every detail of the report.
Cô ấy đã kiểm tra nghiêm ngặt từng chi tiết của báo cáo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: