Nghĩa của từ chaffing trong tiếng Việt.
chaffing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chaffing
Danh từ
1.
cọ xát
Động từ
1.
cọ xát
to be or become annoyed or lose patience, often because of rules or limits:
Ví dụ:
•
Scientists chaffed at the restriction, saying it would slow down crucial medical research.
Học từ này tại Lingoland