Nghĩa của từ reverberation trong tiếng Việt.

reverberation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reverberation

US /rɪˌvɝː.bəˈreɪ.ʃən/
UK /rɪˌvɝː.bəˈreɪ.ʃən/
"reverberation" picture

Danh từ

1.

tiếng vang, sự dội lại

a sound that echoes

Ví dụ:
The reverberation of the thunder filled the valley.
Tiếng vang của sấm sét tràn ngập thung lũng.
The empty hall created a strong reverberation when he spoke.
Hội trường trống tạo ra tiếng vang mạnh mẽ khi anh ấy nói.
2.

hậu quả, ảnh hưởng

an effect or consequence that is not immediately obvious but is felt widely and for a long time

Ví dụ:
The economic crisis had long-lasting reverberations across the globe.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã có những hậu quả lâu dài trên toàn cầu.
His decision had unexpected reverberations throughout the company.
Quyết định của anh ấy đã có những hậu quả không ngờ trong toàn công ty.
Học từ này tại Lingoland