Nghĩa của từ ramification trong tiếng Việt.
ramification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ramification
US /ˌræm.ə.fəˈkeɪ.ʃənz/
UK /ˌræm.ə.fəˈkeɪ.ʃənz/
Danh từ
1.
sự phân nhánh
the possible results of an action:
Ví dụ:
•
Have you considered all the ramifications of your suggestion?
Học từ này tại Lingoland