Nghĩa của từ aftermath trong tiếng Việt.

aftermath trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aftermath

US /ˈæf.tɚ.mæθ/
UK /ˈæf.tɚ.mæθ/
"aftermath" picture

Danh từ

1.

hậu quả, hệ quả

the consequences or aftereffects of a significant unpleasant event

Ví dụ:
Many people were displaced in the aftermath of the earthquake.
Nhiều người đã phải di dời trong hậu quả của trận động đất.
The economic aftermath of the war was devastating.
Hậu quả kinh tế của chiến tranh thật tàn khốc.
Học từ này tại Lingoland