Nghĩa của từ retiring trong tiếng Việt.
retiring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retiring
US /rɪˈtaɪr.ɪŋ/
UK /rɪˈtaɪr.ɪŋ/
Tính từ
1.
nghỉ hưu
shy and fond of being on one's own.
Ví dụ:
•
a gentle, retiring person who avoided conflict
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
nghỉ hưu
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: