Nghĩa của từ "renewable energy" trong tiếng Việt.
"renewable energy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
renewable energy
US /rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/
UK /rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/

Danh từ
1.
năng lượng tái tạo
energy from a source that is not depleted when used, such as wind or solar power
Ví dụ:
•
The country is investing heavily in renewable energy sources.
Quốc gia này đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo.
•
Solar panels are a common way to generate renewable energy.
Tấm pin mặt trời là một cách phổ biến để tạo ra năng lượng tái tạo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland