Nghĩa của từ "energy drink" trong tiếng Việt.
"energy drink" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
energy drink
US /ˈen.ɚ.dʒi ˌdrɪŋk/
UK /ˈen.ɚ.dʒi ˌdrɪŋk/

Danh từ
1.
nước tăng lực
a beverage that contains stimulant drugs, most commonly caffeine, which is marketed as providing mental and physical stimulation
Ví dụ:
•
He grabbed an energy drink to stay awake during the night shift.
Anh ấy đã uống một lon nước tăng lực để tỉnh táo trong ca đêm.
•
Many athletes consume energy drinks before a workout.
Nhiều vận động viên tiêu thụ nước tăng lực trước khi tập luyện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland