Nghĩa của từ "atomic energy" trong tiếng Việt.
"atomic energy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
atomic energy
US /əˌtɑː.mɪk ˈen.ɚ.dʒi/
UK /əˌtɑː.mɪk ˈen.ɚ.dʒi/

Danh từ
1.
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
energy released by nuclear fission or fusion, especially when used to generate electricity.
Ví dụ:
•
The country is investing heavily in atomic energy for its power needs.
Quốc gia này đang đầu tư mạnh vào năng lượng nguyên tử cho nhu cầu điện của mình.
•
The debate over the safety of atomic energy continues worldwide.
Cuộc tranh luận về sự an toàn của năng lượng nguyên tử vẫn tiếp diễn trên toàn thế giới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland