Nghĩa của từ remotely trong tiếng Việt.
remotely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remotely
US /rɪˈmoʊt.li/
UK /rɪˈmoʊt.li/

Trạng từ
1.
2.
một chút, hơi
to a very small degree; slightly.
Ví dụ:
•
I'm not even remotely interested in that topic.
Tôi không một chút nào quan tâm đến chủ đề đó.
•
There's no chance, not even remotely, that he'll agree.
Không có cơ hội nào, dù chỉ một chút, anh ấy sẽ đồng ý.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: