Nghĩa của từ "remote control" trong tiếng Việt.
"remote control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remote control
US /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/
UK /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/

Danh từ
1.
điều khiển từ xa, remote
a device that can be used to control a machine or apparatus from a distance
Ví dụ:
•
Can you pass me the remote control for the TV?
Bạn có thể đưa tôi cái điều khiển từ xa của TV không?
•
I can't find the remote control anywhere.
Tôi không thể tìm thấy cái điều khiển từ xa ở đâu cả.
Học từ này tại Lingoland