Nghĩa của từ "in control" trong tiếng Việt.

"in control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in control

US /ɪn kənˈtroʊl/
UK /ɪn kənˈtroʊl/
"in control" picture

Cụm từ

1.

kiểm soát, nắm quyền kiểm soát

having the power to direct or manage something

Ví dụ:
She is fully in control of the project.
Cô ấy hoàn toàn kiểm soát dự án.
The pilot remained calm and in control during the emergency.
Phi công vẫn bình tĩnh và kiểm soát được tình hình trong suốt tình huống khẩn cấp.
Học từ này tại Lingoland