Nghĩa của từ noncompliance trong tiếng Việt.
noncompliance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
noncompliance
Danh từ
1.
sự không tuân thủ
the fact of not obeying a rule or law, especially one that controls a particular industry, or type of work or activity:
Ví dụ:
•
Non-compliance with environmental laws can be both costly and dangerous.
Học từ này tại Lingoland