Nghĩa của từ refuel trong tiếng Việt.
refuel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
refuel
US /ˌriːˈfjʊəl/
UK /ˌriːˈfjʊəl/

Động từ
1.
tiếp nhiên liệu, đổ xăng
supply (an aircraft or vehicle) with more fuel
Ví dụ:
•
The plane needed to refuel before the long flight.
Máy bay cần tiếp nhiên liệu trước chuyến bay dài.
•
We stopped at a gas station to refuel the car.
Chúng tôi dừng lại ở trạm xăng để đổ xăng cho xe.
2.
nạp năng lượng, phục hồi sức lực
restore (a person or animal) with food or drink
Ví dụ:
•
After the long hike, we needed to stop and refuel with a good meal.
Sau chuyến đi bộ dài, chúng tôi cần dừng lại và nạp năng lượng bằng một bữa ăn ngon.
•
Athletes often refuel with energy drinks during intense training.
Các vận động viên thường nạp năng lượng bằng đồ uống tăng lực trong quá trình tập luyện cường độ cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland