Nghĩa của từ receivables trong tiếng Việt.

receivables trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

receivables

US /rɪˈsiːvəblz/
UK /rɪˈsiːvəblz/
"receivables" picture

Danh từ số nhiều

1.

khoản phải thu, nợ phải thu

money that is owed to a company by its customers

Ví dụ:
The company's receivables increased significantly this quarter.
Khoản phải thu của công ty đã tăng đáng kể trong quý này.
Managing receivables efficiently is crucial for cash flow.
Quản lý khoản phải thu hiệu quả là rất quan trọng đối với dòng tiền.
Học từ này tại Lingoland