Nghĩa của từ kingdom trong tiếng Việt.
kingdom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kingdom
US /ˈkɪŋ.dəm/
UK /ˈkɪŋ.dəm/

Danh từ
1.
vương quốc
a country, state, or territory ruled by a king or queen
Ví dụ:
•
The ancient kingdom was known for its vast riches.
Vương quốc cổ đại nổi tiếng với sự giàu có rộng lớn.
•
The United Kingdom is a constitutional monarchy.
Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến.
Từ đồng nghĩa:
2.
vương quốc, lĩnh vực
a sphere in which one is dominant or has special rights or privileges
Ví dụ:
•
The kitchen is her kingdom, and she rules it with an iron fist.
Nhà bếp là vương quốc của cô ấy, và cô ấy cai trị nó bằng bàn tay sắt.
•
In the animal kingdom, the lion is often considered king.
Trong vương quốc động vật, sư tử thường được coi là vua.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: