Nghĩa của từ "court tennis" trong tiếng Việt.
"court tennis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
court tennis
US /kɔːrt ˈten.ɪs/
UK /kɔːrt ˈten.ɪs/

Danh từ
1.
quần vợt trong nhà
an indoor racket sport played on an enclosed court with a net, similar to real tennis, but with different rules and scoring
Ví dụ:
•
They played a challenging game of court tennis at the club.
Họ đã chơi một trận quần vợt trong nhà đầy thử thách tại câu lạc bộ.
•
Court tennis is considered the original form of tennis.
Quần vợt trong nhà được coi là hình thức ban đầu của quần vợt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland