Nghĩa của từ "tennis shoe" trong tiếng Việt.
"tennis shoe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tennis shoe
US /ˈten.ɪs ˌʃuː/
UK /ˈten.ɪs ˌʃuː/

Danh từ
1.
giày thể thao, giày tennis
a type of athletic shoe, typically made of canvas or leather with a rubber sole, designed for sports or casual wear
Ví dụ:
•
He wore his old tennis shoes to the park.
Anh ấy mang đôi giày thể thao cũ đến công viên.
•
I need a new pair of tennis shoes for my workout.
Tôi cần một đôi giày thể thao mới để tập luyện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland