Nghĩa của từ ravishing trong tiếng Việt.

ravishing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ravishing

US /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/
UK /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/
"ravishing" picture

Tính từ

1.

quyến rũ, mê hồn

delightful; enchanting

Ví dụ:
She looked absolutely ravishing in her new dress.
Cô ấy trông thật quyến rũ trong chiếc váy mới.
The view from the mountain top was truly ravishing.
Cảnh từ đỉnh núi thật sự mê hồn.
Học từ này tại Lingoland