Nghĩa của từ raven trong tiếng Việt.

raven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raven

US /ˈreɪ.vən/
UK /ˈreɪ.vən/
"raven" picture

Danh từ

1.

quạ

a large, heavily built crow with glossy black plumage, a stout bill, and a long wedge-shaped tail.

Ví dụ:
A lone raven soared majestically over the mountain peak.
Một con quạ đơn độc bay lượn uy nghi trên đỉnh núi.
The old tale spoke of a wise raven.
Câu chuyện cổ kể về một con quạ thông thái.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

đen nhánh

of a glossy black color

Ví dụ:
She had long, flowing raven hair.
Cô ấy có mái tóc dài, bồng bềnh màu đen nhánh.
His eyes were a deep, piercing raven shade.
Đôi mắt anh ấy có màu đen nhánh sâu thẳm, sắc sảo.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

ngấu nghiến, ăn ngốn nghiến

to devour greedily

Ví dụ:
The hungry wolves would raven the carcass.
Những con sói đói sẽ ngấu nghiến xác chết.
He had a wild look in his eyes, as if ready to raven his prey.
Anh ta có ánh mắt hoang dã, như thể sẵn sàng ngấu nghiến con mồi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland