Nghĩa của từ "rash guard" trong tiếng Việt.

"rash guard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rash guard

US /ˈræʃ ˌɡɑːrd/
UK /ˈræʃ ˌɡɑːrd/
"rash guard" picture

Danh từ

1.

áo chống phát ban, áo chống nắng

a type of athletic shirt made of spandex and nylon or polyester, used for protection against rashes caused by abrasion, or by sunburn from extended exposure to the sun

Ví dụ:
He wore a long-sleeved rash guard for his surfing lesson.
Anh ấy mặc một chiếc áo chống phát ban dài tay cho buổi học lướt sóng.
A rash guard helps protect your skin from the sun and board abrasions.
Một chiếc áo chống phát ban giúp bảo vệ da bạn khỏi nắng và trầy xước do ván.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland