Nghĩa của từ "guard rail" trong tiếng Việt.
"guard rail" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
guard rail
US /ˈɡɑːrd reɪl/
UK /ˈɡɑːrd reɪl/

Danh từ
1.
lan can bảo vệ, tay vịn
a barrier alongside a road, bridge, or other dangerous area to prevent vehicles or people from falling or straying
Ví dụ:
•
The car crashed into the guard rail on the highway.
Chiếc xe đâm vào lan can bảo vệ trên đường cao tốc.
•
Pedestrians should stay behind the guard rail for safety.
Người đi bộ nên ở phía sau lan can bảo vệ để đảm bảo an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland