Nghĩa của từ "bloody hell" trong tiếng Việt.

"bloody hell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bloody hell

US /ˈblʌd.i hel/
UK /ˈblʌd.i hel/
"bloody hell" picture

Từ cảm thán

1.

chết tiệt, khỉ thật

an exclamation of anger, surprise, or frustration

Ví dụ:
Bloody hell, I can't believe I missed that shot!
Chết tiệt, tôi không thể tin là mình đã bỏ lỡ cú sút đó!
Bloody hell, it's freezing outside!
Chết tiệt, bên ngoài lạnh cóng!
Học từ này tại Lingoland