Nghĩa của từ "kick up a fuss" trong tiếng Việt.

"kick up a fuss" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kick up a fuss

US /kɪk ʌp ə fʌs/
UK /kɪk ʌp ə fʌs/
"kick up a fuss" picture

Thành ngữ

1.

làm ầm ĩ, phàn nàn giận dữ

to complain angrily about something, especially something that is not very important

Ví dụ:
She always kicks up a fuss if her coffee isn't hot enough.
Cô ấy luôn làm ầm ĩ nếu cà phê của cô ấy không đủ nóng.
There's no need to kick up a fuss over such a small mistake.
Không cần phải làm ầm ĩ vì một lỗi nhỏ như vậy.
Học từ này tại Lingoland