Nghĩa của từ "railroad station" trong tiếng Việt.
"railroad station" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
railroad station
US /ˈreɪl.roʊd ˌsteɪ.ʃən/
UK /ˈreɪl.roʊd ˌsteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
ga xe lửa, nhà ga
a building or set of buildings where trains stop for passengers to get on or off, or for goods to be loaded or unloaded
Ví dụ:
•
We met at the railroad station before boarding the train.
Chúng tôi gặp nhau tại ga xe lửa trước khi lên tàu.
•
The old railroad station has been converted into a museum.
Ga xe lửa cũ đã được chuyển đổi thành bảo tàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland